Quyết định số 247/QĐ-UBND ngày 17/10/2019 của UBND xã Tam Quang về việc công nhận danh hiệu Gia đình văn hóa thôn An HảiTây năm 2019
(14/11/2019). Số lượt xem:666
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:247/QĐ-UBND |
Tam Quang, ngày 17 tháng 10 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Công nhận danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2019
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TAM QUANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật thi đua, khen thưởng ngày 26/11/2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua, khen thưởng ngày 16/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 91/2017/NĐ-CP ngày 31/7/2017 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật thi đua, khen thưởng năm 2013
Căn cứ Nghị định số 122/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 9 năm 2018 của Chính phủ quy định về xét tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa”, “Thôn văn hóa”, “Làng văn hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa”, “Tổ dân phố văn hóa”;
Theo đề nghị xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa năm 2019 của Trưởng Khu dân cư An Hải Tây,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận 557 hộ gia đình trong danh sách kèm theo Quyết định này đạt danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2019.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Văn phòng UBND xã, Trưởng Khu dân cư An Hải Tây và các cá nhân, tổ chức có liên quan có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
- BVĐ PT TDĐKXDĐSVH thôn; |
KT. CHỦ TỊCH (Đã ký, đóng dấu) |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||
|
|
|||
DANH SÁCH CÔNG NHẬN DANH HIỆU “GIA ĐÌNH VĂN HÓA” |
||||
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
||
01 |
Hồ Thanh Hà |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
02 |
Trần Tĩnh |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
03 |
Đỗ Thị Cườm |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
04 |
Trần Thị Dành |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
05 |
Nguyễn Minh Vui |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
06 |
Bùi Tấn Độ |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
07 |
Phạm Phước Hậu |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
08 |
Phạm Phước Tùng |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
09 |
Phạm Bá Linh |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
10 |
Đặng Văn Lai |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
11 |
Bùi Xuân Thiện |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
12 |
Bùi Xuân Toàn |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
13 |
Ngô Ngọc Hậu |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
14 |
Bùi Thị Hường |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
15 |
Hoàng Ngọc Vô Sa |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
16 |
Phạm Phước Lâm |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
17 |
Phạm Phú Dũng |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
18 |
Phạm Phú Quang |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
19 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
20 |
Đặng Thị Lan |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
21 |
Phan Thị Trường |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
22 |
Ngô Văn Nghi |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
23 |
Đinh Văn Trịnh |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
24 |
Lê Thị Hoa |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
25 |
Ngô Thị Trúc Ly |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
26 |
Đinh Văn Sanh |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
27 |
Đinh Văn Viện |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
28 |
Nguyễn Tình |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
29 |
Nguyễn Tư |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
30 |
Lê Thị Tới |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
31 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
32 |
Phạm Phước Thời |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
33 |
Trần Lá |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
34 |
Bùi Xuân Luyện |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
35 |
Ngô Văn Hội |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
36 |
Huỳnh Thị Liễu |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
37 |
Trần Lúa |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
38 |
Phạm Phú Minh |
Tổ 1, thôn An Hải Tây |
||
39 |
Phan Hoàng Vương |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
40 |
Phan Sao |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
41 |
Bùi Xuân Hoàng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
42 |
Bùi Xuân Dũng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
43 |
Bùi Xuân Phụng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
44 |
Hồ Tấn Hùng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
45 |
Trần Thị Hồng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
46 |
Tạ Như Khương |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
47 |
Trần Thị Thanh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
48 |
Nguyễn Văn Đức |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
49 |
Huỳnh Thị Bê |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
50 |
Lê Khắc Hòa |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
51 |
Nguyễn Đức Cặn |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
52 |
Nguyễn Thị Xí |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
53 |
Phạm Ngọc Sử |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
54 |
Thân Thị Thu Thủy |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
55 |
Nguyễn Thị Trí |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
56 |
Phan Thị Triển |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
57 |
Nguyễn Tuấn |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
58 |
Hoàng Ngọc Tiện |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
59 |
Phạm Thị Đài |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
60 |
Nguyễn Đức Thanh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
61 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
62 |
Phạm Tấn Xuân |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
63 |
Trần Quang Hải |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
64 |
Đinh Hữu Hùng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
65 |
Đinh Thị Minh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
66 |
Lê Thị Minh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
67 |
Đinh Văn Sỹ |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
68 |
Lê Thị Nhung |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
69 |
Lê Văn Nhựt |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
70 |
Hoàng Thanh Khương |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
71 |
Phạm Minh Cảnh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
72 |
Huỳnh Bá Thự |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
73 |
Trần Nguyễn |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
74 |
Đỗ Hải Quân |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
75 |
Lê Đức Thọ |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
76 |
Lê Xuân Bảo |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
77 |
Đỗ Thế Hùng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
78 |
Võ Thị Minh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
79 |
Trần Thị Xuân Hòa |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
80 |
Trần Văn Tương |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
81 |
Nguyễn Đức Phố |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
82 |
Nguyễn Thị Đào |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
83 |
Lê Thị Hà |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
84 |
Phạm Đông |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
85 |
Hồ Thanh Sơn |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
86 |
Ngô Văn Ánh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
87 |
Ngô Văn Lai |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
88 |
Nguyễn Thanh Long |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
89 |
Ngô Văn Cư |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
90 |
Đỗ Thế Cường |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
91 |
Ngô Văn Viên |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
92 |
Ngô Văn Anh |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
93 |
Ngô Hồng |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
94 |
Mai Xuân Lộc |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
95 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
96 |
Trần Thị Câu |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
97 |
Đặng Thị Ba |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
98 |
Nguyễn Thanh Phong |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
99 |
Đặng Đức Hữu |
Tổ 2, thôn An Hải Tây |
||
100 |
Bùi thế Cả |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
101 |
Trần Văn Phú |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
102 |
Trần Văn Tân |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
103 |
Mai Châu |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
104 |
Trần Văn Thành |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
105 |
Trần Dư |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
106 |
Phan Bá Điệp |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
107 |
Trương Thị Kỳ |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
108 |
Lê Văn Vân |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
109 |
Nguyễn Ngọc Hòa |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
110 |
Nguyễn Thị Mỹ Ninh |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
111 |
Hoàng Ngọc Thư |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
112 |
Đinh Thị Nhỏ |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
113 |
Bùi Thị Ngân |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
114 |
Phạm Tường Vỹ |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
115 |
Bùi Văn Tin |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
116 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
117 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
118 |
Nguyễn Văn Tân |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
119 |
Nguyễn Bá Vân |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
120 |
Thân Hồng Hải |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
121 |
Nguyễn Văn Ba |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
122 |
Phan Quốc Công |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
123 |
Ngô Hùng |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
124 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
125 |
Phạm Minh Toản |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
126 |
Trần Thị Liễu |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
127 |
Ngô Văn Ánh |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
128 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổ 3, thôn An Hải Tây |
||
129 |
Võ Thị Trinh |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
130 |
Võ Thanh Mai |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
131 |
Võ Thanh Xuân |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
132 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
133 |
Đỗ Thị Thừa |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
134 |
Phạm Quận |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
135 |
Nguyễn Hoài Nhân |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
136 |
Nguyễn Trung Chánh |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
137 |
Trần Minh Lập |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
138 |
Phan Thị Xuân |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
139 |
Võ Thái Viên |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
140 |
Trần Minh Tân |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
141 |
Huỳnh Bá Trung |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
142 |
Lê Hoàng Tiến |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
143 |
Đặng Ngọc Vinh |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
144 |
Hồ Thăng Long |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
145 |
Nguyễn Thanh Tú |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
146 |
Trần thành |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
147 |
Trần Công |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
148 |
Phạm Minh Kỳ |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
149 |
Trần Thị Lệ Huyền |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
150 |
Ngô Văn Điệp |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
151 |
Trần Quang Quốc |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
152 |
Bùi Thị Hoàng Lai |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
153 |
Đinh Dần |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
154 |
Ngô Thị Mây |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
155 |
Trần Quang Huy |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
156 |
Bùi Thế Lâm |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
157 |
Trần Văn Lộc |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
158 |
Trần Thị Kiệm |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
159 |
Phạm Văn Học |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
160 |
Phạm Mười |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
161 |
Nguyễn Văn Hành |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
162 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
163 |
Nguyễn Tin |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
164 |
Đinh Đẩy |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
165 |
Ngô Đình Tổng |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
166 |
Đặng Công Chi |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
167 |
Hứa Văn Hiếu |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
168 |
Bùi Thế Bộ |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
169 |
Nguyễn Minh Phong |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
170 |
Lê Ngọc Bửu |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
171 |
Lê Tấn Định |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
172 |
Phạm Văn Lưu |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
173 |
Trần Thị Cường |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
174 |
Phạm Văn Thức |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
175 |
Phạm Văn Thời |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
176 |
Ngô Thị Ngọc Sơn |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
177 |
Đặng Đức Phúc |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
178 |
Đặng Đức Thọ |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
179 |
Võ Văn Quang |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
180 |
Ngô Ngọc Phúc |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
181 |
Nguyễn Thị Nga |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
182 |
Đặng Đức Hậu |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
183 |
Dương Văn Ba |
Tổ 4, thôn An Hải Tây |
||
184 |
Hồ Thị Mận |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
185 |
Đinh Văn Phước |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
186 |
Nguyễn Trung Thu |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
187 |
Nguyễn Văn Quang |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
188 |
Lê Văn Hưởng |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
189 |
Lê Dần |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
190 |
Nguyễn Tấn Kỹ |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
191 |
Mai Xuân Thọ |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
192 |
Bùi Xuân Sự |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
193 |
Lê Công Bạn |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
194 |
Bùi Ngọc Sơn |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
195 |
Lê Thị Tiến |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
196 |
Trần Phi |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
197 |
Đỗ Thị Bửu |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
198 |
Đặng Thị Hoa |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
199 |
Phạm Phú Triều |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
200 |
Lê Nhiều |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
201 |
Lê Thị Tuyết Mai |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
202 |
Hồ Đức Mùi |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
203 |
Nguyễn Hoàng Dương |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
204 |
Trương Thị Bính |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
205 |
Trần Minh Đức |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
206 |
Phạm Hồng Nhi |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
207 |
Phạm Hồng |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
208 |
Phan Thị Yến |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
209 |
Trần Quốc Dũng |
Tổ 5, thôn An Hải Tây |
||
210 |
Trần Phương |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
211 |
Nguyễn Thị Thoảng |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
212 |
Nguyễn Cừu |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
213 |
Nguyễn Thị Chánh |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
214 |
Ngô Như Hào |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
215 |
Lê Thị Phương |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
216 |
Trần Văn Bá |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
217 |
Đinh Thị Lễ |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
218 |
Phạm Thị Nghi |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
219 |
Ngô Hoài |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
220 |
Ngô Văn Chi |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
221 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
222 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
223 |
Trần Thị Tuyết |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
224 |
Võ Hải |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
225 |
Phan Thị Mẹo |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
226 |
Trương Văn Đã |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
227 |
Trương Văn Lanh |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
228 |
Lê Thị Mai |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
229 |
Đặng Công Thanh |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
230 |
Đặng Văn Mạnh |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
231 |
Đặng Văn Thiện |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
232 |
Đặng Công Bình |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
233 |
Đặng Đệ |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
234 |
Nguyễn Thị Tịnh Hải |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
235 |
Nguyễn Đức Hà |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
236 |
Nguyễn Văn Lâm |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
237 |
Phạm Hồng Hòa |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
238 |
Phạm Hùng |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
239 |
Ngô Tặng |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
240 |
Đặng Viết Thanh |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
241 |
Trần Hải Dương |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
242 |
Phạm Phú Vỹ |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
243 |
Nguyễn Văn Giáo |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
244 |
Lê Văn Hên |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
245 |
Nguyễn Thanh Mỹ |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
246 |
Ngô Tấn Thiện |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
247 |
Ngô Tấn Thái |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
248 |
Phạm Thị Tuyết |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
249 |
Lê Văn Lân |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
250 |
Nguyễn Thị Phương |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
251 |
Nguyễn Văn Lý |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
252 |
Nguyễn Minh Vận |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
253 |
Nguyễn Chí Quang |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
254 |
Nguyễn Văn Linh |
Tổ 6, thôn An Hải Tây |
||
255 |
Trần Kiều |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
256 |
Trần Hùng Sự |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
257 |
Trần Hùng Ánh |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
258 |
Lê Phát Tân |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
259 |
Trần Thiện Pháp |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
260 |
Trần Tư Oai |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
261 |
Trần Thị Nguyên |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
262 |
Trần Văn Thêm |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
263 |
Trần Sinh |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
264 |
Trần Thị Tựu |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
265 |
Võ Khắc Tèo |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
266 |
Đinh Dư |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
267 |
Đoàn Thị Nguyện |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
268 |
Nguyễn Thị Cường |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
269 |
Cao Văn Linh |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
270 |
Trần Thị Được |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
271 |
Trần Văn Đãi |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
272 |
Trần Văn Tiến |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
273 |
Trần Khôi |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
274 |
Trần Văn Hoàng |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
275 |
Nguyễn Thị Lênh |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
276 |
Trần Thị Ly |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
277 |
Trần Văn Nguyệt |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
278 |
Bùi Văn Thanh |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
279 |
Trần Thị Nguyệt |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
280 |
Bùi Thôn |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
281 |
Bùi Văn Thương |
Tổ 7, thôn An Hải Tây |
||
282 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
283 |
Nguyễn Cu |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
284 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
285 |
Đỗ Thị Yến |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
286 |
Đinh Văn Tiển |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
287 |
Đinh Văn Đông |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
288 |
Nguyễn Thanh Khánh |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
289 |
Phan Thân |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
290 |
Đinh Tấn Trị |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
291 |
Đinh Nhẫn |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
292 |
Bùi Thị Dây |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
293 |
Lê Tấn Tiến |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
294 |
Bùi Thị Mai |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
295 |
Đinh Bảy |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
296 |
Bùi Văn Tân |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
297 |
Lê Thị Mỹ |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
298 |
Bùi Tùng |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
299 |
Hồ Thị Mai Lang |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
300 |
Nguyễn Thanh Long |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
301 |
Đinh Văn Thanh |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
302 |
Trần Văn Lệ |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
303 |
Trần Văn Chung |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
304 |
Bùi Ngọc Thu |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
305 |
Trần Lụa |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
306 |
Đinh Văn Sơn |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
307 |
Đỗ Thị Hên |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
308 |
Đỗ Thị Hoa |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
309 |
Trần Thắng |
Tổ 8, thôn An Hải Tây |
||
310 |
Đỗ Văn Sơn |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
311 |
Huỳnh Văn Thơm |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
312 |
Nguyễn Thừa |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
313 |
Nguyễn Hoàng Du |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
314 |
Trần Ngọc Hải |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
315 |
Nguyễn Hải Triều |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
316 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
317 |
Bùi Ngọc Thống |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
318 |
Phạm Kim Cường |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
319 |
Võ Văn Lâm |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
320 |
Nguyễn Văn Năm |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
321 |
Ngô Quang Việt |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
322 |
Đỗ Văn Huy |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
323 |
Phan Thanh Minh |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
324 |
Trương Văn Tiện |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
325 |
Đặng Thị Lý |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
326 |
Huỳnh Thị Tín |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
327 |
Nguyễn Tưởng |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
328 |
Ngô Thị Châu |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
329 |
Ngô Thị Mỹ Dung |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
330 |
Phạm Văn Thành |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
331 |
Nguyễn Văn An |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
332 |
Đỗ Bước |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
333 |
Đinh Tình |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
334 |
Phạm Đấu |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
335 |
Trần Văn Thi |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
336 |
Bùi Văn Tam |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
337 |
Phạm Văn Pháp |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
338 |
Phạm Thị Túc |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
339 |
Phạm Bình |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
340 |
Bùi Truyền |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
341 |
Đỗ Cu Anh |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
342 |
Phạm Quốc Bảo |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
343 |
Phạm Minh Lĩnh |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
344 |
Nguyễn Thanh Tài |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
345 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
346 |
Nguyễn Tấn Vinh |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
347 |
Nguyễn Văn Công |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
348 |
Bùi Thị Xuân |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
349 |
Nguyễn Ánh |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
350 |
Phan Thành Nhân |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
351 |
Dương Văn Thành |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
352 |
Phạm Thị Long |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
353 |
Lê Thị Hường |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
354 |
Lê Thị Hạnh |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
355 |
Phạm Thị Thanh Lâm |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
356 |
Trần Đức Tâm |
Tổ 9, thôn An Hải Tây |
||
357 |
Lê Ân |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
358 |
Huỳnh Ngọc Hải |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
359 |
Vũ Minh Vương |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
360 |
Nguyễn Hải |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
361 |
Huỳnh Văn |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
362 |
Bùi Xuân Vinh |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
363 |
Phạm Văn Lộc |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
364 |
Châu Thị Quy |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
365 |
Phạm Sửu |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
366 |
Bùi Xuân Vũ |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
367 |
Đỗ Xuân Hải |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
368 |
Nguyễn Thành Thanh Đạt |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
369 |
Trương Thị Kim Anh |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
370 |
Trần Văn Thuận |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
371 |
Trần Văn Thảo |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
372 |
Đinh Trang |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
373 |
Huỳnh Ngọc Quang |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
374 |
Lương Anh Việt |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
375 |
Huỳnh Thế Lưu |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
376 |
Huỳnh Thế Phong |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
377 |
Nguyễn Xuân Phượng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
378 |
Nguyễn Lập |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
379 |
Võ Tấn Sơn |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
380 |
Phạm Phải |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
381 |
Huỳnh Nam |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
382 |
Bùi Thị Cúc |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
383 |
Bùi Ngọc Được |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
384 |
Huỳnh Chung |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
385 |
Nguyễn Dục |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
386 |
Nguyễn Văn Chung |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
387 |
Phan Công Chắt |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
388 |
Đinh Hộp |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
389 |
Nguyễn Công Minh |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
390 |
Nguyễn Công An |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
391 |
Nguyễn Công Tú |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
392 |
Nguyễn Thị Tiếng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
393 |
Nguyễn Thái Lâm |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
394 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
395 |
Trần Văn Nguyên |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
396 |
Phan Bá Long |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
397 |
Huỳnh Thế Điểu |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
398 |
Trần Có |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
399 |
Trần Văn Hà |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
400 |
Phan Thanh Vũ |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
401 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
402 |
Phan Thanh Bảo |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
403 |
Văn Minh Hiếu |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
404 |
Đỗ Thị Lao |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
405 |
Bùi Xuân Xin |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
406 |
Phạm Truyền |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
407 |
Võ Thị Tám |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
408 |
Phạm Văn Láng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
409 |
Đinh Tấn Quyền |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
410 |
Huỳnh Văn Bi |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
411 |
Bùi Thế Quận |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
412 |
Trần Hải |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
413 |
Lê Văn Hùng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
414 |
Trần Thạnh |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
415 |
Nguyễn Thanh Anh |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
416 |
Đỗ Hồng Dũng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
417 |
Nguyễn Văn Phận |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
418 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
419 |
Nguyễn Thành |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
420 |
Nguyễn Thị Thiện |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
421 |
Nguyễn Thanh Phong |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
422 |
Nguyễn Thành Lục |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
423 |
Bùi Ngọc Tình |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
424 |
Dương Vọng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
425 |
Ngô Văn Vàng |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
426 |
Nguyễn Chiến |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
427 |
Phùng Thị Bấm |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
428 |
Hồ Văn Lâm |
Tổ 10, thôn An Hải Tây |
||
429 |
Cao Văn Tài |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
430 |
Phạm Bá Long |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
431 |
Phan Thanh Vân |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
432 |
Đặng Thị Giang |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
433 |
Trần Văn Hùng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
434 |
Lương Thị Quế |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
435 |
Trần Hiên |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
436 |
Trần Bổn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
437 |
Cao Văn Quyên |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
438 |
Nguyễn Thị Lịa |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
439 |
Phạm Văn Kiện |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
440 |
Phạm Thị Hà |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
441 |
Trần Dện |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
442 |
Nguyễn Tấn Hải |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
443 |
Trần Ba |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
444 |
Bùi Văn Luận |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
445 |
Nguyễn Tịnh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
446 |
Đinh Văn Khoa |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
447 |
Nguyễn Tấn Lượng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
448 |
Cao Thị Thu Hồng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
449 |
Trần Muộn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
450 |
Đinh Văn Phận |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
451 |
Phan Bá Tín |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
452 |
Cao Thanh Việt |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
453 |
Nguyễn Long |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
454 |
Nguyễn Thanh Bá |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
455 |
Huỳnh Thị Lệ |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
456 |
Đinh Thị Xuất |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
457 |
Đỗ Quang Châu |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
458 |
Trần Văn Nhanh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
459 |
Nguyễn Thanh Pháp |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
460 |
Huỳnh Thế Khải |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
461 |
Nguyễn Định |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
462 |
Ngô Quốc Tuấn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
463 |
Đặng Thanh Hùng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
464 |
Hồ Văn Nương |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
465 |
Lê Hồng Vân |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
466 |
Trần Văn Tiếp |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
467 |
Nguyễn Công Luận |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
468 |
Trần Văn Thận |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
469 |
Huỳnh Văn Diệt |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
470 |
Bùi Xuân Thành |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
471 |
Trần Thị Hoa |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
472 |
Lê Lan |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
473 |
Phạm Đào |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
474 |
Bùi Xuân Trang |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
475 |
Lê Văn Hơn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
476 |
Trần Văn Nhung |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
477 |
Đinh Tấn Pháp |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
478 |
Nguyễn Đón |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
479 |
Nguyễn Thanh Chúc |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
480 |
Dương Hồng Long |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
481 |
Lê Thị Liên |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
482 |
Phạm Văn Tấn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
483 |
Bùi Văn Cường |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
484 |
Trần Can |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
485 |
Phạm Văn Tám |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
486 |
Huỳnh Tấn Hùng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
487 |
Nguyễn Thị Hà |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
488 |
Bùi Văn Thông |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
489 |
Bùi Thanh Minh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
490 |
Trần Văn Mọi |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
491 |
Lữ Văn Lập |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
492 |
Trần Văn Đê |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
493 |
Đinh Tấn Trương |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
494 |
Đinh Văn Sơn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
495 |
Cao Thanh Hải |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
496 |
Nguyễn Thị Diên |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
497 |
Nguyễn Văn Tạo |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
498 |
Trần Văn Vinh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
499 |
Trần Văn Dũng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
500 |
Đinh Thị Vân |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
501 |
Đỗ Văn Đức |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
502 |
Ngô Công Thứ |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
503 |
Võ Chí Cường |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
504 |
Bùi Xuân Quang |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
505 |
Đỗ Văn Duyệt |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
506 |
Nguyễn Thị Huệ |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
507 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
508 |
Nguyễn Tấn Sơn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
509 |
Trần Văn Linh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
510 |
Trần Văn Tuấn |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
511 |
Nguyễn Công Trình |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
512 |
Trần Văn Bình |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
513 |
Bùi Xuân Dũng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
514 |
Trần Thị Trước |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
515 |
Nguyễn Thị Diên |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
516 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
517 |
Đinh Văn Phương |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
518 |
Nguyễn Chòng |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
519 |
Trần Mười |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
520 |
Trần Minh Hội |
Tổ 11 thôn An Hải Tây |
||
521 |
Nguyễn Thị Minh |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
522 |
Huỳnh Văn Bá |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
523 |
Nguyễn Thị Mực |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
524 |
Trần Thị Chờ |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
525 |
Phạm Văn Trí |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
526 |
Đoàn Văn Ngộ |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
527 |
Cao Văn Út |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
528 |
Trần Nhớ |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
529 |
Trần Thị Thương |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
530 |
Phạm Văn Quang |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
531 |
Phạm Văn Sáu |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
532 |
Đoàn Quyền |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
533 |
Nguyễn Thị Liên |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
534 |
Huỳnh Thế Quân |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
535 |
Huỳnh Thế Hưởng |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
536 |
Phạm Được |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
537 |
Huỳnh Thế Trang |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
538 |
Ngô Thị Yến |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
539 |
Trần Văn Hùng |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
540 |
Phan Bảy |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
541 |
Nguyễn Xí |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
542 |
Dương Văn Cử |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
543 |
Phạm Mười |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
544 |
Võ Thị Xuân |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
545 |
Nguyễn Chín |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
546 |
Phạm Minh Việt |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
547 |
Nguyễn Đình Lân |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
548 |
Nguyễn Đình Kim |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
549 |
Nguyễn Đình Vũ |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
550 |
Phan Bình |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
551 |
Lê Văn Trinh |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
552 |
Trần Anh |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
553 |
Trần Nêm |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
554 |
Nguyễn Phước |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
555 |
Trần Ới |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
556 |
Trần Sáu |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
557 |
Trần Văn Thiên |
Tổ 12 thôn An Hải Tây |
||
Danh sách này bao gồm 557 hộ gia đình./. |