TT |
Tên thủ tục
|
Biểu mẫu giấy tờ
|
Số ngày xử lý
|
Lĩnh vực: Địa chính
|
1
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
1 / MẪU SỐ 01
|
20
|
2
|
Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
1 / MẪU SỐ 01
2 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
3 / CMND, HK (photo)
4 /
|
15
|
3
|
Thủ tục bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
1 / MẪU SỐ 01
2 / Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
20
|
4
|
Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
|
20
|
5
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1 / MẪU 04/ĐK
2 / hợp đồng tặng cho
|
20
|
6
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
1 / MẪU 04A/ĐK
|
20
|
7
|
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
1 / MẪU 04A/ĐK
|
20
|
8
|
Thủ tục đăng ký bổ sung đối với tài sản gắn liền với đất của người sử dụng đất đã được cấp Giấy chứng nhận
|
1 / MẪU 04A/ĐK
|
20
|
9
|
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định
|
1 / MẪU 09
|
15
|
10
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
1 / MẪU SỐ 10
|
10
|
11
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất
|
1 / MẪU SỐ 10
2 / Giấy chứng nhận QSD đất
|
15
|
12
|
Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
1 / MẪU SỐ 09/ĐK
|
10
|
13
|
Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
1 / MẪU SỐ 09/ĐK
|
10
|
14
|
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
1 / MẪU SỐ 09/ĐK
|
2
|
15
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
1 / MẪU SỐ 11/ĐK
2 / Giấy CN quyền SDĐ bản chính
3 / Đơn đề nghị tách thửa
4 / SHK,CMND,giấy CN quyền SDĐ(photto)
|
15
|
16
|
Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân
|
1 / MẪU SỐ 10
|
10
|
17
|
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
|
10
|
18
|
Biến động...
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính ) + Trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / SHK, CMND (photo)
4 / Giấy xác nhận
5 / Văn bản thỏa thuận
|
7
|
19
|
Biến động …….- Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Quyết định (photo)
4 / Giấy bán nhà (bản chính)
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
6 / Đơn xin xác nhận
7 / Giấy kết hôn (photo)
|
10
|
20
|
Biến động …... - Cấp đổi
|
|
27
|
21
|
Biến động diện tích - Cấp giấy
|
|
27
|
22
|
Biến động diện tích - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhạn QSD đất (bản chính) + trang phu
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / CMND (photo)
5 / Giấy chuyển nhượng (viết tay) (bản chính)
6 / Giấy phép xây dựng (photo)
|
19
|
23
|
Biến động khác - Tách thửa - Trích đo
|
|
24
|
24
|
Biến động khác - Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
41
|
25
|
Cấp đổi
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Trang phụ
2 / Đơn đề nghị cấp đổi
|
25
|
26
|
Cấp đổi - Biến động khác - Trích đo
|
|
35
|
27
|
Cấp đổi - Trích đo - Thuế
|
|
39
|
28
|
Cấp giấy
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Trích lục bản đồ (bản chính)
3 / Quyết định công nhận diện tích
4 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
5 / Thông báo nộp thuế (bản chính)
6 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
7 / Công văn đề nghị (bản sao)
8 / Tờ trình (photo)
9 / Đơn đăng ký cấp giấy
10 / Giấy chứng nhận (photo)
11 / Hợp đồng chuyển nhượng QSD đất (bản chính)
12 / Văn bản cam kết
|
23
|
29
|
Cấp giấy - Biến động khác
|
|
33
|
30
|
Cấp giấy - Biến động khác - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
35
|
31
|
Cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Trang phụ
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
4 / Hợp đồng chuyển nhượng
5 / Biên lai nộp tiền (photo)
6 / Giấy phép xây dưng (bản sao)
7 / Công văn (bản chính)
8 / Thông báo của Ngân hàng chính sách
|
30
|
32
|
Cấp giấy do trúng đấu giá - thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng mua bán tài sản (bản chinh)
5 / Biên bản bàn giao (bản chính)
6 / Biên bản đấu giá
|
28
|
33
|
Cấp giấy lần đầu - Trích đo - Thuế (miễn giảm)
|
|
45
|
34
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động do thừa kế- Trích đo - Thuế (miễn giảm)
|
|
50
|
35
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động - Thuế - Trích đo
|
|
40
|
36
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động - Thuế (miễn giảm)
|
|
41
|
37
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do chuyển nhượng - Thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / đơn đăng ký biến động
3 / các loại thuế
4 / Giấy xác nhận nguồn gốc
5 / Đơn đăng ký ruộng đất
6 / Giấy chuyển nhượng (bản chính)
7 / Đơn xin hoán đổi (bản chính)
8 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
9 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
40
|
38
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
|
50
|
39
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Biên bản họp gia đình (bản chính)
5 / Đơn xin nhận thừa kế (bản chính)
6 / Bản cam kết (bản chính)
7 / Trích lục khai tử
8 / Hộ chiếu
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết cấp giấy lần đầu
11 / Đơn xin xác nhận
12 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
13 / Đơn đăng ký ruộng đất
14 / Chứng minh nhân dân (photo)
15 / Văn bản phân chia tài sản thừa kế (bản chính)
|
50
|
40
|
Cấp giấy lần đầu - Nhập thửa - Thuế - Trích đo
|
|
47
|
41
|
Cấp giấy lần đầu - Thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy (02 tờ)
2 / Các loại thuế (02 loại)
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết lần đầu
4 / Tờ khai tiền sử dụng đất
5 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
35
|
42
|
Cấp lại do mất
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị cấp lại
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Đơn báo mất
|
28
|
43
|
Cấp lại do mất - Trích đo
|
1 / Đơn đề nghị cấp đổi, cấp lại
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Đơn báo mất
|
35
|
44
|
Cung cấp thông tin - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Đơn đề nghị tách thửa
5 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
6 / Biên bản họp gia đình
7 / Trích đo địa chính (bản chính)
8 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
30
|
45
|
Cung cấp thông tin - Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế
|
1 / Giáy chứng nhận QSD đất
2 / Phiếu yêu cầu CCTT
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích đất ở
5 / Đơn đề nghị tách thửa
6 / Các loại thuế
7 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
47
|
46
|
Cung cấp thông tin thửa đất
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
9
|
47
|
Cung cấp thông tin thửa đất - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo - Thuế
|
|
34
|
48
|
Chuyển mục đích không xin phép - Biến động khác
|
|
21
|
49
|
Chuyển mục đích không xin phép - Biến động khác - Tách thửa - thuế
|
|
38
|
50
|
Chuyển mục đích không xin phép - Thuế - Tách thửa không cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn xin tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân
6 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
7 / Quyết đinh cấp giấy, giấy bán đất (photo)
8 / Đơn đề nghị công nhận lại diện tích
9 / Văn bản phân chia tài sản (bản chính)
10 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
11 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
42
|
51
|
Chuyển mục đích phải xin phép - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn xin chuyển mục đích
3 / Tờ khai tiền sử dụng đất
4 / Đơn đăng ký biến động
5 / Các loại thuế
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
7 / Bảng kê đất được chuyển sang đất ở
|
35
|
52
|
Đăng ký biến động do chuyển nhượng - Thuế - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Trích lục (bản chính)
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Các loại thuế
5 / Hợp đồng chuyển nhượng
6 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
21
|
53
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chính)
6 / Hóa đơn giá trị gia tăng
7 / Biên bản bàn giao đất
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (photo)
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận
12 / Giấy xác nhận hộ
13 / Trích lục địa chính (bản chính)
14 / Quyết định tách thửa (bản chính)
15 / Chứng minh nhân dân (photo)
16 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
17 / Hợp đồng ủy quyền
18 / Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (bản chính)
19 / Giấy xác nhận quan hệ
20 / Đon đề nghị hợp thửa
|
14
|
54
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế - Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSd đất (bản chính) + trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
17
|
55
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn cấp giấy
5 / Hợp đồng chuyển nhượng
6 / CMND (photo)
|
34
|
56
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Giấy xác nhận quan hệ
7 / QUyết định thu hồi (photo) + Trích lục (photo)
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
10 / Quyết định (bản chính)
11 / Biên lai (bản sao)
12 / Giấy xác nhận
|
24
|
57
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Quyết định + trích lục
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
7 / Đơn đăng ký cấp giấy
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận quan hệ (bản chính)
10 / Đơn xin xác nhận CMND
|
44
|
58
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - cấp giấy - biến động khác
|
|
47
|
59
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
36
|
60
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
5 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
6 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
7 / Giấy xác nhận
8 / Văn bản cam kết tài sản
|
41
|
61
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
|
43
|
62
|
Đăng ký biến động do nhận TC - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Biến động
|
|
37
|
63
|
Đăng ký biến động do nhận TC - Thuế (miến giảm) - Chuyển mục đích không Xin phép - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
8 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
9 / Giấy xác nhận
|
55
|
64
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - ĐKBĐ do nhận tặng cho - Thuế (đối với trường hợp miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản nhận tài sản
5 / Hợp đồng tặng cho
6 / Văn bản cam kết
7 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
8 / Giấy chứng tử
9 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
10 / quyết định tách thửa + trích lục (bản sao)
11 / Hợp đồng ủy quyền
12 / Giấy xác nhận hộ sử dụng đất nông nghiệp
13 / Giáy xác nhận quan hệ
14 / Giấy xác nhận
|
29
|
65
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sn thừa kế
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Giấy chứng tử (bản sao)
8 / Chứng minh nhân dân (bản sao)
9 / Giấy xác nhận
10 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
11 / Hợp đồng ủy quyền
|
24
|
66
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Quyết định + Trích lục (bản chính)
3 / Đơn đăng ký cấp giấy
4 / Đơn đăng ký biến động
5 / Các loại thuế
6 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
7 / Hợp đồng tặng cho
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Chứng minh nhân dân, khai tử (photo)
11 / Giấy xác nhận, giấy xác nhận nguồn gốc đất, phiếu xác nhận
12 / Hợp đồng ủy quyền
13 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
14 / Đơn đề nghị tách thửa
15 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
16 / Phiếu xác nhận nhân khẩu
17 / Giấy chứng tử (bản sao)
|
49
|
67
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Biến động khác - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế miễn giảm
|
|
41
|
68
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Biến động khác - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
|
46
|
69
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
|
44
|
70
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo
|
|
41
|
71
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế (miễn giảm)
|
|
36
|
72
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản
5 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Giấy chứng tử
8 / Giấy xác nhận
9 / CMND, SHK (photo)
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận hộ khẩu
12 / Hợp đồng ủy quyền
|
29
|
73
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
39
|
74
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
36
|
75
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản phân chia tài sản thừa kế
5 / Sổ hộ khẩu, CMND (photo)
6 / Trích lục khai tử
7 / Đơn đăng ký tách thửa
8 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
9 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
45
|
76
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
|
31
|
77
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không Xin phép - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biên động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn đăng ký tách thửa
5 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
6 / Hợp đồng tặng cho
7 / Văn bản cam kết
8 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
41
|
78
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Cấp giấy
|
1 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản
2 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Văn bản cam kết tài sản
5 / Trích lục khai tử (bản sao)
6 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
7 / Đơn đăng ký biến động
8 / Đơn đăng ký cấp giấy
9 / Các loại thuế
10 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
61
|
79
|
Đăng ký biến động do thừa kế - tặng cho - Biến động khác - Chuyển mục đích không xin phép - Tách thửa - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn đề nghị xác định ranh giới
5 / Đơn đề nghị tách thửa
6 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
7 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
8 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
12 / Trích lục khai tử, CMND, SHK (photo)
13 / Hợp đồng ủy quyền
|
54
|
80
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo - Biến động - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
64
|
81
|
Gia hạn đất đối với tổ chức
|
1 / Tờ trình
2 / Đơn xin gia hạn
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Quyết định (photo)
5 / Hợp đồng (photo)
|
25
|
82
|
Giao đất
|
1 / Đơn xin giao đất
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / tờ khai tiền sử dụng đất
4 / Các loại thuế
5 / Biên bản bàn gia đất
6 / Quyết định thu hồi
7 / Trích lục bản đồ
8 / Sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân
9 / Biên bản họp hội đồng
|
35
|
83
|
Hợp thửa - Tách thửa không cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị hợp thửa, tách thửa
3 / Sơ đồ dự kiến
4 / CMND (photo)
|
31
|
84
|
Hợp thửa - Trích đo
|
|
21
|
85
|
Nhập thửa - Tách thửa - Cấp giấy
|
|
46
|
86
|
Tách thửa - Biến động khác - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị tách thửa
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
6 /
|
24
|
87
|
Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị tách thửa
3 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
4 / Sơ đồ hiện trạng (photo)
5 / Quyết định tách thửa (bản chính)
6 / Quyết định (bản chính)
7 / Giấy cam kết
8 / CMND (Photo)
9 / Đơn đăng ký biến động
|
21
|
88
|
Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biên động
3 / Đơn đề nghị tách thửa
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Các loại thuế
6 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích
7 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
8 / Chứng minh nhân dân (photo)
9 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
10 / Giấy chuyển nhượng (bản chính)
11 / Giấy xác nhận
12 / Hợp đồng ủy quyền
|
36
|
89
|
Biến động - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo - Thuế - Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
6 / Giấy chuyển nhượng (viết tay)
7 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
8 / Đơn đăng ký chuyển mục đích
|
32
|
90
|
Cấp giấy do trúng đấu giá - thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Các loại thuế
3 / Đơn xin giao đất
4 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
5 / Biên bản (photo)
6 / Phiếu trúng đấu giá (photo)
7 / Chứng minh nhân dân (photo)
8 / Hợp đồng mua bán tài sản (bản chính)
9 / Hợp đồng tín dụng (bản chính)
10 / Hợp đồng thế chấp bất động sản
11 / Biên bản thỏa thuận
12 / Đơn xin miễn thuế
13 / Biên bản bàn giao tài sản
14 / Đơn đăng ký biến động
|
39
|
91
|
Biến động + Biến động khác + Tách thửa + Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Đơn xin tách thửa
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Đơn xin chuyển nhượng (bản chính)
7 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
|
29
|
92
|
Thu hồi đất
|
1 / Tờ trình đề nghị
2 / Danh sách
|
17
|
93
|
Nhập thửa - Trích đo - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSd đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị nhập thửa
3 / Đơn đăng ký cấp giấy
4 / Sơ đồ dự kiến
5 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chinh)
6 / Thông báo nộp thuế
7 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
8 / Trích lục (bản chính)
9 / Sơ đồ dự kiến nhập thửa
10 / Đơn đăng ký biến động
11 / Giấy xác nhận
|
41
|
94
|
Tách thửa - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn xin tách thửa
3 / Thuế trước bạ
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Đơn đăng ký biến động
6 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chính)
7 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
|
26
|
95
|
Chuyển mục đích xin phép - Thuế - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đon đăng ký biến động
3 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích
4 / Các loại thuế
5 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
6 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
7 / CMND (photo)
8 / Giấy chứng nhận thương binh (photo)
9 / Bằng TQGC (photo)
10 / Giấy xác nhận
11 / Văn bản từ chối nhận tài sản (photo)
|
30
|
96
|
Cung cấp thông tin thửa đất - Trích đo
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Giấy chứng nhận QSD đất (photo)
|
16
|
97
|
Cấp giấy cho Tổ chức, cơ sở tôn giáo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn báo mất
3 / Biên bản thu hồi đất
4 / Bảng kê danh sách
5 / Quyết định (bản sao)
6 / Tờ trình đề nghị thu hồi đất
7 / Trích đo địa chính
8 / Phiếu xác nhận kết quả đo đạc
|
26
|