Quyết định số 248/QĐ-UBND ngày 17/10/2019 của UBND xã Tam Quang về việc công nhận danh hiệu Gia đình văn hóa thôn An Hải Đông năm 2019
(03/12/2019). Số lượt xem:680
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:248/QĐ-UBND |
Tam Quang, ngày 17 tháng 10 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Công nhận danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2019
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TAM QUANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật thi đua, khen thưởng ngày 26/11/2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua, khen thưởng ngày 16/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 91/2017/NĐ-CP ngày 31/7/2017 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật thi đua, khen thưởng năm 2013
Căn cứ Nghị định số 122/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 9 năm 2018 của Chính phủ quy định về xét tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa”, “Thôn văn hóa”, “Làng văn hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa”, “Tổ dân phố văn hóa”;
Theo đề nghị xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa năm 2019 của Trưởng Khu dân cư An Hải Đông,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận 324 hộ gia đình trong danh sách kèm theo Quyết định này đạt danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2019.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Văn phòng UBND xã, Trưởng Khu dân cư An Hải Đông và các cá nhân, tổ chức có liên quan có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
- BVĐ PT TDĐKXDĐSVH thôn; |
KT. CHỦ TỊCH (Đã ký, đóng dấu) Huỳnh Thị Mỹ Dung |
DANH SÁCH CÔNG NHẬN DANH HIỆU “GIA ĐÌNH VĂN HÓA” |
||||
TT |
Họ và tên chủ hộ |
Địa chỉ |
||
1 |
Trần |
Minh |
Kiệt |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
2 |
Nguyễn |
Thị |
Nỏ |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
3 |
Nguyễn |
Thanh |
Sơn |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
4 |
Lê |
Duy |
Hoan |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
5 |
Trương |
Thị |
Phượng |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
6 |
Nguyễn |
Đức |
Tám |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
7 |
Nguyễn |
Thị |
Thới |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
8 |
Lê |
Thị Hồng |
Thơ |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
9 |
Nguyễn |
Thị |
Tâm |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
10 |
Nguyễn |
Thị |
Hằng |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
11 |
Võ |
Hồng |
Tuấn |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
12 |
Trần |
Thị |
Tứ |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
13 |
Lê |
Công |
Trung |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
14 |
Võ |
Thị Thu |
Hà |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
15 |
Đỗ |
Thị |
Chín |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
16 |
Võ |
Thị |
Hoa |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
17 |
Lê |
|
Hùng |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
18 |
Mai |
Thị |
Trang |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
19 |
Phan |
Thanh |
Trung |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
20 |
Phan |
Thành |
Tâm |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
21 |
Nguyễn |
Văn |
Thương |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
22 |
Thái |
Ngọc |
Hưng |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
23 |
Nguyễn |
Thị Hà |
Phương |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
24 |
Vũ |
Ngọc |
Tường |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
25 |
Trần |
Văn |
Phần |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
26 |
Lê |
Thị |
Nguyệt |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
27 |
Hoàng |
Ngọc |
Tiển |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
28 |
Lê |
Thị Lệ |
Quyến |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
29 |
Hoàng |
Đình |
Thuận |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
30 |
Đỗ |
Thị |
Mùi |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
31 |
Trần |
Thị |
Hương |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
32 |
Nguyễn |
Văn |
Minh |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
33 |
Nguyễn |
Thị Bích |
Lạp |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
34 |
Đặng |
Xuân |
Ba |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
35 |
Nguyễn |
Thị Mỹ |
Hà |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
36 |
Lương |
Minh |
Hùng |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
37 |
Lê |
Trung |
Đại |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
38 |
Võ |
Thị Lệ |
Thủy |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
39 |
Trần |
Thị |
Nhung |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
40 |
Huỳnh |
Thiên |
Thanh |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
41 |
Nguyễn |
Thanh |
Phương |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
42 |
Phạm |
Thị |
Hạnh |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
43 |
Nguyễn |
Thị |
Hồi |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
44 |
Nguyễn |
Thị |
Thủy |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
45 |
Nguyễn |
Thanh |
Đà |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
46 |
Lê |
Chí |
Hiếu |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
47 |
Phan |
Thị Ánh |
Tuyết |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
48 |
Lê |
Huy |
Giáp |
TĐK số 1, thôn An Hải Đông |
49 |
Nguyễn |
Minh |
Vũ |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
50 |
Đoàn |
Thị |
Nguyện |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
51 |
Hồ |
Thị Ngọc |
Lan |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
52 |
Phan |
Vĩnh |
Tiến |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
53 |
Nguyễn |
Chí |
Toàn |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
54 |
Mai |
Thị |
Mận |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
55 |
Đinh |
Quang |
Tùng |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
56 |
Nguyễn |
Tấn |
Lực |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
57 |
Võ |
Hồng |
Đức |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
58 |
Nguyễn |
|
Cận |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
59 |
Trần |
Thế |
Dương |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
60 |
Nguyễn |
Văn |
Dũng |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
61 |
Nguyễn |
Thị |
Lai |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
62 |
Phạm |
Thị |
Lệ |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
63 |
Bùi |
Ngọc |
Hoanh |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
64 |
Mai |
Thị |
Minh |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
65 |
Huỳnh |
Quốc |
Bình |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
66 |
Trần |
Thị |
Ánh |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
67 |
Phạm |
Văn |
Khánh |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
68 |
Mai |
Đình |
Hoàng |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
69 |
Nguyễn |
Xuân |
Thanh |
TĐK số 2, thôn An Hải Đông |
70 |
Nguyễn |
Văn |
Dư |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
71 |
Nguyễn |
Ngọc |
Quang |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
72 |
Nguyễn |
Thị |
Thủy |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
73 |
Đặng |
Văn |
Mạnh |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
74 |
Bùi |
Thị Ngọc |
Hương |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
75 |
Nguyễn |
Hữu |
Lượng |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
76 |
Phạm |
Thị |
Phượng |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
77 |
Nguyễn |
Hữu |
Sỹ |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
78 |
Nguyễn |
Ngọc |
Thịnh |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
79 |
Phạm |
Hoài |
Nhơn |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
80 |
Trần |
Thị Kim |
Anh |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
81 |
Phạm |
|
Thức |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
82 |
Phạm |
Thị |
Tư |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
83 |
Phạm |
Thị |
Phấn |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
84 |
Lê |
Thị |
Hương |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
85 |
Nguyễn |
|
Hợi |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
86 |
Nguyễn |
Thị Thu |
Thuỷ |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
87 |
Nguyễn |
Hữu |
Định |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
88 |
Đỗ |
Tấn |
Lộ |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
89 |
Ngô |
Văn |
Lang |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
90 |
Phạm |
|
Duy |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
91 |
Trần |
Quốc |
Tuấn |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
92 |
Đỗ |
Thị |
Làm |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
93 |
Nguyễn |
Văn |
Quang |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
94 |
Hoàng |
Thị |
Nguyệt |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
95 |
Nguyễn |
|
Tịnh |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
96 |
Trần |
Thị |
Tám |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
97 |
Nguyễn |
|
Nghi |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
98 |
Đỗ |
Hữu |
Hiệp |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
99 |
Đỗ |
Hữu |
Hòa |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
100 |
Trần |
Văn |
Sanh |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
101 |
Hồ |
Thị Thu |
Vân |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
102 |
Ngô |
Ngọc |
Cường |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
103 |
Trần |
Thị |
Chiêm |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
104 |
Trần |
Văn |
Tiến |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
105 |
Dương |
Ngọc |
Trung |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
106 |
Nguyễn |
Thị |
Phòng |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
107 |
Hồ |
Thanh |
Quang |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
108 |
Võ |
Thị |
Lai |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
109 |
Đặng |
Ngọc |
Tùng |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
110 |
Phạm |
|
Chung |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
111 |
Mai |
Xuân |
Thuận |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
112 |
Nguyễn |
|
Nguyên |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
113 |
Huỳnh |
|
Cư |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
114 |
Bùi |
Thị |
Thương |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
115 |
Võ |
Thị Bích |
Hoàng |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
116 |
Tạ |
Quang |
Bình |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
117 |
Đỗ |
Hữu |
Hương |
TĐK số 3, thôn An Hải Đông |
118 |
Nguyễn |
Văn |
Khôi |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
119 |
Nguyễn |
Đức |
Truyền |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
120 |
Nguyễn |
Hữu |
Tuấn |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
121 |
Phạm |
|
Thi |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
122 |
Phan |
Thanh |
Tân |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
123 |
Đỗ |
Thị |
Vinh |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
124 |
Hoàng |
Thị |
Nhiệm |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
125 |
Phan |
Thị |
Nguyện |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
126 |
Nguyễn |
Văn |
Bồi |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
127 |
Trương |
Thị |
Tâm |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
128 |
Trương |
Văn |
Âu |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
129 |
Bùi |
Xuân |
Quang |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
130 |
Đặng |
Hữu |
Nam |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
131 |
Trương |
Văn |
Úc |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
132 |
Lê |
Thị |
Mẫn |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
133 |
Lê |
Tấn |
Vinh |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
134 |
Nguyễn |
Ngọc |
Mai |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
135 |
Đinh |
Thị |
Hương |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
136 |
Trần |
|
Nam |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
137 |
Đinh |
Thị |
Yến |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
138 |
Đinh |
|
Đoàn |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
139 |
Đinh |
Văn |
Đáng |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
140 |
Đinh |
Văn |
Tuấn |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
141 |
Trương |
Thị |
Phương |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
142 |
Nguyễn |
|
Xí |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
143 |
Đinh |
Tấn |
Tài |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
144 |
Đinh |
Thị Thu |
Hiền |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
145 |
Trần |
|
Giao |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
146 |
Võ |
Văn |
Thiệt |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
147 |
Phan |
Thị |
Tươi |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
148 |
Đinh |
Văn |
Lá |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
149 |
Đinh |
Văn |
Hà |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
150 |
Phạm |
Văn |
Tín |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
151 |
Nguyễn |
Thị Tố |
Nữ |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
152 |
Phan |
Thị |
Sương |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
153 |
Bùi |
Ngọc |
Tấn |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
154 |
Nguyễn |
|
Thập |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
155 |
Lê |
Trung |
Thành |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
156 |
Phan |
Thị |
Bình |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
157 |
Nguyễn |
Phú |
Quý |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
158 |
Trương |
Thị |
Xô |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
159 |
Bùi |
Thị |
Hồng |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
160 |
Bùi |
Trung |
Tín |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
161 |
Hồ |
Trung |
Kiên |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
162 |
Đinh |
Văn |
Quế |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
163 |
Phạm |
Thị Mai Quỳnh |
Hoa |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
164 |
Võ |
Xuân |
Anh |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
165 |
Phạm |
Văn |
Thông |
TĐK số 4, thôn An Hải Đông |
166 |
Trần |
Thị Yến |
Linh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
167 |
Nguyễn |
Văn |
Tâm |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
168 |
Trần |
Thanh |
Minh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
169 |
Hồ |
Kim |
Phúc |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
170 |
Mai |
Xuân |
Phước |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
171 |
Bùi |
Thị |
Mười |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
172 |
Hoàng |
Ngọc |
Thịnh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
173 |
Nguyễn |
Văn |
Toàn |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
174 |
Trịnh |
Phú |
Lên |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
175 |
Nguyễn |
|
Thanh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
176 |
Lê |
Thị |
Nga |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
177 |
Huỳnh |
Tấn |
Phước |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
178 |
Đinh |
Ngọc |
Lan |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
179 |
Dương |
|
Quyên |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
180 |
Lê |
Thị Xuân |
Phượng |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
181 |
Nguyễn |
Thị |
Ánh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
182 |
Ngô |
Văn |
Ngọc |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
183 |
HuỳnH |
Thị |
Đoàn |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
184 |
Đoàn |
Thế |
Dũng |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
185 |
Đoàn |
Thị |
Nguyệt |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
186 |
Huỳnh |
Đức |
Chín |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
187 |
Trần |
Hữu |
Phúc |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
188 |
Nguyễn |
Thị |
Xí |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
189 |
Mai |
Xuân |
Phúc |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
190 |
Nguyễn |
Thị |
Duyên |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
191 |
Trần |
|
Hạnh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
192 |
Ngô |
Thị Thu |
Huyền |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
193 |
Nguyễn |
Thị |
Hường |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
194 |
Nguyễn |
Thị |
Giả |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
195 |
Mai |
Thế |
Vinh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
196 |
Nguyễn |
Thị Ngọc |
Lan |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
197 |
Nguyễn |
Đức |
Sỹ |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
198 |
Huỳnh |
Nguyễn |
Toản |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
199 |
Đinh |
Văn |
Thanh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
200 |
Đoàn |
Thị Thùy |
Linh |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
201 |
Nguyễn |
Văn |
Toàn |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
202 |
Huỳnh |
Văn |
Luận |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
203 |
Nguyễn |
Thị |
Phúc |
TĐK số 5, thôn An Hải Đông |
204 |
Kiều |
Ngọc |
Hùng |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
205 |
Phạm |
|
Xô |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
206 |
Lý |
Thùy |
Hương |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
207 |
Phạm |
Tấn |
Danh |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
208 |
Phạm |
|
Đông |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
209 |
Bùi |
Đình |
Chiến |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
210 |
Phan |
Minh |
Hiếu |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
211 |
Nguyễn |
Hữu |
Hùng |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
212 |
Nguyễn |
Tấn |
Đức |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
213 |
Lê |
Văn |
Hiếu |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
214 |
Nguyễn |
Tấn |
Long |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
215 |
Nguyễn |
Thị |
Phương |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
216 |
Hồ |
Thái |
Cường |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
217 |
Phạm |
Thị |
Trợ |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
218 |
Nguyễn |
Thị |
Nguyện |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
219 |
Trần |
Thị Kim |
Cúc |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
220 |
Nguyễn |
Tấn |
Ngô |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
221 |
Nguyễn |
Thanh |
Tình |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
222 |
Nguyễn |
Hoa |
Lan |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
223 |
Huỳnh |
Văn |
Khánh |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
224 |
Huỳnh |
Ngọc |
Hải |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
225 |
Đỗ |
Văn |
Minh |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
226 |
Đặng |
Ngọc |
Mạnh |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
227 |
Hồ |
Thanh |
Tuấn |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
228 |
Phạm |
Duy |
Khánh |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
229 |
Trần |
Văn |
Thống |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
230 |
Phạm |
Thị |
Lan |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
231 |
Lê |
Bá |
Long |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
232 |
Nguyễn |
Minh |
Khanh |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
233 |
Trần |
Thị |
Nhung |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
234 |
Phạm |
Đức |
Sơn |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
235 |
Phan |
Thị Thanh |
Thu |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
236 |
Lê |
Thị |
Hồng |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
237 |
Bùi |
Thị Thanh |
Tiên |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
238 |
Trần |
Thị Hoa |
Mai |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
239 |
Mai |
Thanh |
Dũng |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
240 |
Trần |
Quang |
Khải |
TĐK số 6, thôn An Hải Đông |
241 |
Thân |
Trọng |
Hùng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
242 |
Đặng |
Ngọc |
Xuân |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
243 |
Lê |
Thị Tường |
Vy |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
244 |
Dương |
Thị |
Ngận |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
245 |
Nguyễn |
Thị Thanh |
Thuyền |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
246 |
Nguyễn |
Đức |
Tú |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
247 |
Ngô |
Ngọc |
Tùng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
248 |
Nguyễn |
Đức |
Tuấn (B) |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
249 |
Nguyễn |
Thị Kim |
Anh |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
250 |
Nguyễn |
Thị |
Hùng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
251 |
Nguyễn |
Đức |
Lâm |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
252 |
Phan |
Thị |
Trường |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
253 |
Nguyễn |
Thị |
Trông |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
254 |
Lê |
|
Lập |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
255 |
Ngô |
Đình |
Quốc |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
256 |
Ngô |
Đình |
Chiến |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
257 |
Đặng |
Thị |
Thanh |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
258 |
Trần |
Quốc |
Tú |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
259 |
Trần |
Minh |
Phụng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
260 |
Phạm |
Phú |
Bình |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
261 |
Nguyễn |
Thị |
Phương |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
262 |
Nguyễn |
Thị |
Thủy |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
263 |
Trần |
Thị |
Tâm |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
264 |
Nguyễn |
Thị |
Út |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
265 |
Trần |
|
Trung |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
266 |
Đoàn |
Đăng |
Khánh |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
267 |
Trần |
|
Út |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
268 |
Phạm |
Văn |
Thái |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
269 |
Nguyễn |
Thị |
Mai |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
270 |
Đinh |
|
Phước |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
271 |
Đinh |
|
Hùng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
272 |
Đặng |
Thị |
Bính |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
273 |
Nguyễn |
Thanh |
Sơn |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
274 |
Trần |
Thanh |
Hùng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
275 |
Nguyễn |
Đình |
Quốc |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
276 |
Lê |
Phát |
Hiền |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
277 |
Phạm |
Thị |
Thiệt |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
278 |
Hồ |
Ngọc |
Vinh |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
279 |
Trịnh |
Minh |
Tân |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
280 |
Lê |
|
Đức |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
281 |
Nguyễn |
Đức |
Tuấn (A) |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
282 |
Hoàng |
Ngọc |
Thúy |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
283 |
Đặng |
Thị |
Thu |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
284 |
Võ |
Hữu |
Hòa |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
285 |
Lê |
Thị |
Phượng |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
286 |
Bùi |
Ngọc |
Công |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
287 |
Nguyễn |
Thanh |
Tuyến |
TĐK số 7, thôn An Hải Đông |
288 |
Châu |
Thị |
Ba |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
289 |
Nguyễn |
Thành Thanh |
Tuấn |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
290 |
Ngô |
Duy |
Vinh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
291 |
Ngô |
Duy |
Thể |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
292 |
Võ |
|
Dân |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
293 |
Võ |
|
Du |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
294 |
Nguyễn |
Tấn |
Bàn |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
295 |
Nguyễn |
|
Hà |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
296 |
Bùi |
Xuân |
Nguyên |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
297 |
Phạm |
Thị Mỹ |
Liên |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
298 |
Bùi |
Xuân |
Hạnh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
299 |
Nguyễn |
Văn |
Long |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
300 |
Phạm |
Văn |
Hùng |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
301 |
Nguyễn |
Quang |
Hà |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
302 |
Nguyễn |
Văn |
Thạch |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
303 |
Phạm |
Thế |
Mỹ |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
304 |
Nguyễn |
Văn |
Dũng |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
305 |
Bùi |
Ngọc |
Tuấn |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
306 |
Đinh |
Thị Ánh |
Minh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
307 |
Nguyễn |
Thái |
Nhân |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
308 |
Trần |
|
Phát |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
309 |
Nguyễn |
Văn |
Hùng |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
310 |
Ngô |
Duy |
Viên |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
311 |
Trần |
|
Hải |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
312 |
Nguyễn |
Văn |
Minh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
313 |
Nguyễn |
Thị |
Nguyệt |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
314 |
Trần |
Thị |
Hạnh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
315 |
Đoàn |
Thế |
Thắng |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
316 |
Nguyễn |
Văn |
Thuận |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
317 |
Lê |
Công |
Tùng |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
318 |
Trần |
Thị |
Có |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
319 |
Phạm |
|
Truyền |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
320 |
Bùi |
Ngọc |
Dũng |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
321 |
Bùi |
Ngọc |
Tân |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
322 |
Nguyễn |
Văn |
Vĩnh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
323 |
Đặng |
Công |
Bộ |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
324 |
Huỳnh |
|
Hạnh |
TĐK số 8, thôn An Hải Đông |
Danh sách này gồm có 324 hộ gia đình./. |